|
Thông Số Chung |
|
Điện Áp Sử Dụng |
AC 100 - 120 V, 50/60 Hz hoặc AC 220 - 240 V, 50/60 Hz |
|
Công Suất Hoạt Động |
1.40 A (AC 100 - 120 V) hoặc 0.75 A (AC 220 - 240 V) |
|
Kích Thước - không khung chân (CxRxS) |
1,396 mm x 1,550 mm x 230 mm |
|
Trọng Lượng - không khung chân |
36.0 kg |
|
Phần Nhập Liệu |
|
Kích Thước Bảng (Cao x Rộng) |
900 mm X 1,400 mm |
|
Số Mặt Bảng |
2 (Loại Cuộn Vòng Liên Tục) |
Kích Thước Vùng Copy
(Cao x Rộng) |
850 mm X 1,330 mm |
|
Hệ Thống Scan |
Cảm Biến Ảnh |
|
Phần Xuất Liệu |
|
Kỹ Thuật In |
Chuyển Mực Nhiệt (Fusion Thermal Transfer) |
|
Loại Giấy Sử Dụng |
Giấy Thường hoặc Giấy Tái Sinh (60-90 g/m2) |
|
Kích Cỡ Giấy |
A4 hoặc Letter |
|
Mật Độ Copy |
203 dpi (8 điểm/mm) |
|
Màu Bản In |
Đen |
|
Tốc Độ Copy |
15 giây/trang |
|
Copy Liên Tục |
1 đến 9 |
|
Chỉnh Tương Phản |
Hai cấp: Normal/Dark |
|
Chức Năng In Ghép 2 Mặt Bảng |
Có |
|
Yêu Cầu Hệ Thống Máy Tính |
|
Chuẩn Máy Tính |
IBM® PC/AT (hoặc máy tương thích) với ổ CD-ROM |
|
CPU |
Pentium® II hoặc cao hơn |
|
Cổng Giao Tiếp |
USB 1.1 hoặc USB 2.0 (Bảng này hỗ trợ USB 1.1) |
|
Hệ Điều Hành |
Windows® 98, Windows® Me, Windows® 2000, Windows® XP |
|
Bộ Nhớ RAM |
Windows® 98/Me: Tối thiểu 64 MB, Windows® 2000: Tối thiểu 128 MB, Windows® XP: Tối thiểu 256 MB |
|
Dĩa Cứng Còn Trống |
Tối thiểu 40 MB (không tính dung lượng lưu trữ ảnh) |
|
Phụ Kiện |
|
Phụ Kiện |
Hướng Dẫn Sử Dụng, Hướng Dẫn Cài Đặt |
|
Phụ Kiện |
Dây Điện Nguồn |
|
Phụ Kiện |
Bút viết bảng (1 Đen, 1 Đỏ, 1 Xanh) |
|
Phụ Kiện |
Giấy A4 hoặc Letter để thử máy (20 tờ) |
|
Phụ Kiện |
Phim Nhiệt (10 m) |
|
Phụ Kiện |
CD-ROM Phần Mềm |
|
Phụ Kiện |
Miếng Xóa Bảng |
|
Thiết Bị Tùy Chọn |
|
Bộ Gá Treo Tường |
KX-B063 |
|
Khung Chân |
KX-B061 |
|
Phụ Kiện Tùy Chọn |
|
Phim Thay Thế |
UG-6001 (bộ 2 cuộn [50 m] ) |
|
Bút Viết Bảng |
KX-B031 (bộ 10 bút đen), KX-B032 (bộ 10 bút đỏ), KX-B033 (bộ 10 bút xanh) |
|
Miếng Xóa Bảng |
KX-B042 (bộ 6 miếng xóa bảng) |
|
Bộ Bút và Xóa Bảng |
KX-B035 (gồm 1 Bút Đen, 1 Đỏ, 1 Xanh và 1 Xóa Bảng) |